Có 2 kết quả:

調味劑 tiáo wèi jì ㄊㄧㄠˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧˋ调味剂 tiáo wèi jì ㄊㄧㄠˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flavoring agent

Từ điển Trung-Anh

flavoring agent